1000 won đổi được bao nhiêu tiền việt nam
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.Bạn đang xem: 1000 won đổi được bao nhiêu tiền việt nam
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84860 | 1,00380 | 80,22870 | 1,30424 | 1,45954 | 0,96265 | 20,23910 |
1,17841 | 1 | 1,18300 | 94,55130 | 1,53707 | 1,72010 | 1,13440 | 23,85220 |
0,99620 | 0,84531 | 1 | 79,92500 | 1,29930 | 1,45402 | 0,95895 | 20,16250 |
0,01246 | 0,01058 | 0,01251 | 1 | 0,01626 | 0,01819 | 0,01200 | 0,25227 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Chỉ Số P/E Trailing Là Gì - Chỉ Số P/E Trong Chứng Khoán Là Gì
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. vnggroup.com.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Xem thêm: Dòng Điện Áp Vdc Là Gì ? Một Số Định Nghĩa Về Điện Áp Mà Bạn Nên Biết

1 KRW | 17,52230 VND |
5 KRW | 87,61150 VND |
10 KRW | 175,22300 VND |
20 KRW | 350,44600 VND |
50 KRW | 876,11500 VND |
100 KRW | 1752,23000 VND |
250 KRW | 4380,57500 VND |
500 KRW | 8761,15000 VND |
1000 KRW | 17522,30000 VND |
2000 KRW | 35044,60000 VND |
5000 KRW | 87611,50000 VND |
10000 KRW | 175223,00000 VND |
1 VND | 0,05707 KRW |
5 VND | 0,28535 KRW |
10 VND | 0,57070 KRW |
20 VND | 1,14141 KRW |
50 VND | 2,85351 KRW |
100 VND | 5,70703 KRW |
250 VND | 14,26757 KRW |
500 VND | 28,53515 KRW |
1000 VND | 57,07030 KRW |
2000 VND | 114,14060 KRW |
5000 VND | 285,35150 KRW |
10000 VND | 570,70300 KRW |
Company and team
vnggroup.com.vn is the trading name of vnggroup.com.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.