DISPENSING LÀ GÌ
dispensing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dispensing trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Dispensing là gì
Thông tin thuật ngữ dispensing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ dispensing Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdispensing tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dispensing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dispensing tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới dispensingTóm lại nội dung ý nghĩa của dispensing trong tiếng Anhdispensing có nghĩa là: dispense /dis"pens/* ngoại động từ- phân phát, phân phối- pha chế và cho (thuốc)- (+ from) miễn trừ, tha cho- (pháp lý) xét xử- (tôn giáo) làm (lễ)=to dispense sacraments+ làm lễ ban phước* nội động từ- to dispense with miễn trừ, tha cho- làm thành không cần thiết- bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến=to dispense with someone"s services+ không cần sự giúp đỡ của aiĐây là cách dùng dispensing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ dispensing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhdispense /dis"pens/* ngoại động từ- phân phát tiếng Anh là gì? phân phối- pha chế và cho (thuốc)- (+ from) miễn trừ tiếng Anh là gì? tha cho- (pháp lý) xét xử- (tôn giáo) làm (lễ)=to dispense sacraments+ làm lễ ban phước* nội động từ- to dispense with miễn trừ tiếng Anh là gì? tha cho- làm thành không cần thiết- bỏ qua tiếng Anh là gì? có thể đừng được tiếng Anh là gì? không cần đến=to dispense with someone"s services+ không cần sự giúp đỡ của ai |