Little nghĩa là gì
little tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng little trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Little nghĩa là gì
Thông tin thuật ngữ little tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ little Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmlittle tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ little trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ little tiếng Anh nghĩa là gì. little /"litl/* tính từ less, lesser; least- nhỏ bé, be bỏng=a little house+ một căn nhà nhỏ- ngắn, ngắn ngủi=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc- ít ỏi=too little time+ ít thời gian quá=little money+ ít tiền- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường!little Mary- (thông tục) dạ dày!little Masters- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16!the little- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn* danh từ- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói- một chút, một ít=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút- một thời gian ngắn, một quâng ngắn=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn!in little- với quy mô nhỏ!litle by little- dần dần* phó từ- ít, một chút=I like him little+ tôi ít thích nó- không một chút nào=to little know that...+ không dè rằng...Xem thêm: Cách Cài Keylog Từ Xa - Lấy Pass Bằng Keylogger Thuật ngữ liên quan tới littleTóm lại nội dung ý nghĩa của little trong tiếng Anhlittle có nghĩa là: little /"litl/* tính từ less, lesser; least- nhỏ bé, be bỏng=a little house+ một căn nhà nhỏ- ngắn, ngắn ngủi=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc- ít ỏi=too little time+ ít thời gian quá=little money+ ít tiền- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường!little Mary- (thông tục) dạ dày!little Masters- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16!the little- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn* danh từ- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói- một chút, một ít=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút- một thời gian ngắn, một quâng ngắn=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn!in little- với quy mô nhỏ!litle by little- dần dần* phó từ- ít, một chút=I like him little+ tôi ít thích nó- không một chút nào=to little know that...+ không dè rằng...Đây là cách dùng little tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ little tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhlittle /"litl/* tính từ less tiếng Anh là gì? lesser tiếng Anh là gì? least- nhỏ bé tiếng Anh là gì? be bỏng=a little house+ một căn nhà nhỏ- ngắn tiếng Anh là gì? ngắn ngủi=a little while+ một thời gian ngắn tiếng Anh là gì? một lúc- ít ỏi=too little time+ ít thời gian quá=little money+ ít tiền- nhỏ nhen tiếng Anh là gì? nhỏ mọn tiếng Anh là gì? tầm thường tiếng Anh là gì? hẹp hòi tiếng Anh là gì? ti tiện=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường!little Mary- (thông tục) dạ dày!little Masters- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16!the little- những người tầm thường tiếng Anh là gì? những vật nhỏ mọn* danh từ- ít tiếng Anh là gì? chẳng bao nhiêu tiếng Anh là gì? không nhiều=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói- một chút tiếng Anh là gì? một ít=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút- một thời gian ngắn tiếng Anh là gì? một quâng ngắn=after a little+ sau một thời gian ngắn tiếng Anh là gì? sau một quâng ngắn!in little- với quy mô nhỏ!litle by little- dần dần* phó từ- ít tiếng Anh là gì? một chút=I like him little+ tôi ít thích nó- không một chút nào=to little know that...+ không dè rằng... |