Market nghĩa là gì
markets tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng markets trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Market nghĩa là gì
Thông tin thuật ngữ markets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ markets Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmmarkets tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ markets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ markets tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới marketsTóm lại nội dung ý nghĩa của markets trong tiếng Anhmarkets có nghĩa là: Market- (Econ) Thị trường.+ Thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.market /"mɑ:kit/* danh từ- chợ=to go to market+ đi chợ- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng=the foreign market+ thị trường nước ngoài- giá thị trường; tình hình thị trường=the market fell+ giá thị trường xuống=the market rose+ giá thị trường lên=the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn!to bring one"s eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai!to make a market of one"s honour- bán rẻ danh dự* ngoại động từ- bán ở chợ, bán ở thị trường* nội động từ- mua bán ở chợĐây là cách dùng markets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ markets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt AnhMarket- (Econ) Thị trường.+ Thông thường tiếng Anh là gì? đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.market /"mɑ:kit/* danh từ- chợ=to go to market+ đi chợ- thị trường tiếng Anh là gì? nơi tiêu thụ tiếng Anh là gì? khách hàng=the foreign market+ thị trường nước ngoài- giá thị trường tiếng Anh là gì? tình hình thị trường=the market fell+ giá thị trường xuống=the market rose+ giá thị trường lên=the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định tiếng Anh là gì? thị trường chứng khoán bình ổn!to bring one"s eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)- làm hỏng việc tiếng Anh là gì? làm lỡ việc tiếng Anh là gì? hỏng kế hoạch tiếng Anh là gì? tính sai!to make a market of one"s honour- bán rẻ danh dự* ngoại động từ- bán ở chợ tiếng Anh là gì? bán ở thị trường* nội động từ- mua bán ở chợ |