Neuter là gì
neuter tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng neuter trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Neuter là gì
Thông tin thuật ngữ neuter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ neuter Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmneuter tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neuter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neuter tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới neuterTóm lại nội dung ý nghĩa của neuter trong tiếng Anhneuter có nghĩa là: neuter /"nju:tə/* tính từ- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung=neuter gender+ giống trung- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)- (sinh vật học) vô tính- (thú y học) bị thiến, bị hoạn- trung lập=to stand neuter+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập* danh từ- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)- (ngôn ngữ học) nội động từ- (thực vật học) hoạ vô tính- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn- người trung lập; nước trung lậpĐây là cách dùng neuter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ neuter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhneuter /"nju:tə/* tính từ- (ngôn ngữ học) trung tiếng Anh là gì? (thuộc) giống trung=neuter gender+ giống trung- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)- (sinh vật học) vô tính- (thú y học) bị thiến tiếng Anh là gì? bị hoạn- trung lập=to stand neuter+ đứng trung lập tiếng Anh là gì? giữ thái độ trung lập* danh từ- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ tiếng Anh là gì? đại từ...)- (ngôn ngữ học) nội động từ- (thực vật học) hoạ vô tính- (động vật học) sâu bọ vô tính tiếng Anh là gì? ong thợ tiếng Anh là gì? kiến thợ- (thú y học) súc vật bị thiến tiếng Anh là gì? súc vật bị hoạn- người trung lập tiếng Anh là gì? nước trung lập |