Pigeonhole là gì
pigeon-hole tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pigeon-hole trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Pigeonhole là gì
Thông tin thuật ngữ pigeon-hole tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ pigeon-hole Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpigeon-hole tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pigeon-hole trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pigeon-hole tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới pigeon-holeTóm lại nội dung ý nghĩa của pigeon-hole trong tiếng Anhpigeon-hole có nghĩa là: pigeon-hole /"pidʤinhoul/* danh từ- lỗ chuồng chim bồ câu- ngăn kéo, hộc tủ* ngoại động từ- để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo- xếp xó, gác lại=to pigeon-hole a question+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề- xếp xó trong trí nhĐây là cách dùng pigeon-hole tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pigeon-hole tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhpigeon-hole /"pidʤinhoul/* danh từ- lỗ chuồng chim bồ câu- ngăn kéo tiếng Anh là gì? hộc tủ* ngoại động từ- để vào ngăn kéo tiếng Anh là gì? xếp vào ngăn kéo- xếp xó tiếng Anh là gì? gác lại=to pigeon-hole a question+ gác một vấn đề lại tiếng Anh là gì? xếp xó một vấn đề- xếp xó trong trí nh |