RIVER LÀ GÌ
river tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng river trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: River là gì
Thông tin thuật ngữ river tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ river Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmriver tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ river trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ river tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới riverTóm lại nội dung ý nghĩa của river trong tiếng Anhriver có nghĩa là: river /"rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết- (định ngữ) (thuộc) sông=river port+ cảng sông!to sell down river- (xem) sellĐây là cách dùng river tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ river tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vnggroup.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhriver /"rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập tiếng Anh là gì? dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) chết- (định ngữ) (thuộc) sông=river port+ cảng sông!to sell down river- (xem) sell |